Có 1 kết quả:
喘息 chuǎn xī ㄔㄨㄢˇ ㄒㄧ
chuǎn xī ㄔㄨㄢˇ ㄒㄧ [chuǎn zī ㄔㄨㄢˇ ㄗ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gasp for breath
(2) to take a breather
(2) to take a breather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
chuǎn xī ㄔㄨㄢˇ ㄒㄧ [chuǎn zī ㄔㄨㄢˇ ㄗ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0